Sử dụng gỗ tự nhiên cho các món đồ trang trí phòng ngủ chưa bao giờ là lỗi thời! Hãy cùng Best Decor tìm hiểu những ưu & nhược điểm và ứng dụng của gỗ tự nhiên nhé!
Gỗ tự nhiên là gì?
Gỗ tự nhiên là loại gỗ được thu thập từ các khu rừng tự nhiên hoặc từ các khu vực trồng cây gỗ để thu hoạch gỗ, nhựa, tinh dầu hoặc quả có thân cứng. Gỗ tự nhiên được sử dụng trực tiếp trong sản xuất nội thất mà không cần qua quá trình chế biến thành nguyên liệu khác.
Các món đồ nội thất được làm từ gỗ tự nhiên mang lại độ bền cao và vẻ đẹp tinh tế, có giá trị đáng kể. Do đó, gỗ tự nhiên đang trở thành sự lựa chọn phổ biến và được ưa chuộng trong lĩnh vực thiết kế nội thất. Tuy nhiên, gỗ tự nhiên có giá thành cao hơn nhiều so với gỗ công nghiệp.
Ưu nhược điểm của gỗ tự nhiên?
Các ưu điểm chính
- Vẻ đẹp “tự nhiên”: Gỗ tự nhiên là tạo phẩm của thiên nhiên, mỗi cây gỗ mang màu sắc, thớ gỗ, vân gỗ, mùi hương và tinh dầu riêng biệt. Không có hai mảnh gỗ nào giống nhau, giống như con người. Đồ nội thất làm từ gỗ tự nhiên tạo cảm giác ấm cúng, sang trọng, gần gũi với thiên nhiên và tốt cho sức khỏe.
- Bền và lâu bền: Những bộ bàn ghế, tủ được làm từ gỗ Mun, Hương, Đinh, Lim, Gụ, Nghiến… đã tồn tại cả chục, trăm năm vẫn rất chắc chắn, thậm chí còn đẹp hơn theo thời gian, trở thành những món đồ quý như đồ cổ. Tuy nhiên, không phải loại gỗ tự nhiên nào cũng có độ bền như vậy. Đối với đồ nội thất làm từ gỗ thông thường và rẻ tiền (như xoan ta, keo, thông…), độ bền chỉ khoảng 10 năm tùy thuộc vào quá trình chế biến, sử dụng và bảo quản.
- Đáng tin cậy và an tâm khi sử dụng: Đồ nội thất, nhà cửa, cầu thang… làm từ gỗ tự nhiên rất chắc chắn. Các món đồ có thể di chuyển nhiều lần mà không lo hỏng hóc, cấu trúc vẫn vững chắc. Điều này không đạt được với đồ gỗ công nghiệp.
- Khả năng chế tác: Gỗ tự nhiên, đặc biệt là các loại gỗ quý, có tính liên kết cao, cấu trúc chắc chắn… cho phép chạm trổ các hoa văn và họa tiết tinh xảo. Các loại gỗ có cấp độ thấp hơn thì mềm dẻo, dễ uốn cong và tạo hình chi tiết phức tạp về mỹ thuật.
- Giá trị gia tăng: Nhiều loại gỗ tự nhiên còn chứa tinh dầu thơm như nước hoa (như Trầm Hương); có khả năng đuổi muỗi, côn trùng (như Xá xị, Pơ mu); một số loại gỗ có ý nghĩa phong thủy hoặc trừ tà (như Hoàng Đàn, Xá xị); được sử dụng làm nguyên liệu trong việc chế tạo thuốc chữa bệnh… và nhiều giá trị tuyệt vời khác.
Nhược điểm
- Sự khan hiếm: Rất nhiều loại gỗ quý thuộc nhóm I, II đã bị cấm khai thác tại Việt Nam để bảo vệ nguồn tài nguyên, và thực tế là số lượng cây gỗ này trong tự nhiên cũng rất hạn chế. Do quý và có nhiều ứng dụng, đã có thời điểm chúng bị khai thác quá mức, và gỗ quý tự nhiên thường mất thời gian để tái sinh và phục hồi. Đôi khi, hạn chế sử dụng đồ nội thất làm từ gỗ quý-hiếm và thay thế bằng gỗ từ rừng trồng và gỗ công nghiệp là một cách để bảo vệ môi trường tự nhiên.
- Giá cả đắt đỏ: Do tính quý, gỗ tự nhiên có giá cao và điều này là dễ hiểu. Ngay cả các loại gỗ tự nhiên từ rừng trồng cũng có giá thành cao hơn nhiều so với gỗ công nghiệp.
- Khả năng chống cong vênh, co ngót, mối mọt: Các loại gỗ tự nhiên cấp thấp thường dễ bị tác động của mối mọt, cong vênh, co ngót… Điều này đòi hỏi quá trình khai thác, chế biến và sử dụng gỗ, đồ nội thất phải được xử lý cẩn thận để ngăn chặn các vấn đề này.
Các ứng dụng chính của gỗ tự nhiên
Các ứng dụng chính của gỗ tự nhiên:
- Gỗ xây dựng: Trước đây, gỗ được sử dụng rộng rãi trong xây dựng nhà cửa, bao gồm cột, kèo, hoành, xà, ốp vách, cầu thang, cửa, cổng và nhiều vật liệu khác. Các loại gỗ như Lim, Nghiến, Đinh, Bạch đàn, xoan thường được ưa chuộng. Tuy nhiên, nguồn cung gỗ tự nhiên ngày càng khan hiếm và đắt đỏ, nên xây dựng nhà cửa đã chuyển sang sử dụng các vật liệu thay thế như bê tông cốt thép. Hiện nay, các ngôi nhà gỗ chỉ còn tồn tại ở các khu vực miền núi và các ngôi nhà cổ, nhà giả cổ. Ngoài ra, gỗ tự nhiên còn được sử dụng trong xây dựng đình chùa, làm cửa, cổng, cầu thang, ván sàn, ốp tường, tà vẹt đường tàu, cột chống hầm mỏ, cầu gỗ, cốp pha xây dựng và nhiều công trình khác.
- Đồ nội thất: Sử dụng gỗ tự nhiên để chế tạo đồ nội thất là một ứng dụng nổi bật từ xưa đến nay. Trong quá khứ, các loại gỗ quý như Đinh, Lim, Sến, Táu, Gụ, Hương, Gõ, Mun thường được sử dụng để chế tạo các món đồ như sập, tủ chè, trường kỷ, chạm khắc hoành phi câu đối, bàn thờ, tủ thờ, giường ngủ và nhiều món đồ khác. Gia đình nghèo thường sử dụng các loại gỗ giá rẻ hơn như xoan, bạch đàn, phi lao, xà cừ làm bàn ghế. Ngày nay, với sự khan hiếm và giá đắt đỏ của các loại gỗ tự nhiên quý, các loại gỗ từ rừng trồng đã được sử dụng như là một thay thế. Một số loại gỗ phổ biến nhất để chế tạo đồ nội thất hiện đại bao gồm Xoàn đào, Sồi, Tần bì, Óc chó, Thông, Cao su, Keo và nhiều loại khác.
- Đồ thủ công, mỹ nghệ, công cụ, vật trang trí: Gỗ tự nhiên đã được sử dụng rộng rãi trong chế tạo công cụ dụng cụ phục vụ sản xuất và sinh hoạt. Ngoài ra, vẻ đẹp của gỗ tự nhiên còn được tận dụng để chế tạo các món đồ thủ công, mỹ nghệ và vật trang trí như tranh gỗ, vách ốp trang trí, hộp đựng giấy ăn, kệ trang trí gắn tường, thuyền gỗ phong thủy, chạm khắc linh vật, vòng đeo tay và nhiều món đồ khác.
- Chiết xuất dược liệu, tinh dầu: Một số loại gỗ tự nhiên có mùi thơm và chứa tinh dầu quý, thường được khai thác để chiết xuất tinh dầu phục vụ cho ngành dược liệu, mỹ phẩm và sản xuất. Các ví dụ bao gồm Gỗ Hoàng Đàn, Đàn hương, ngọc am, trầm hương, Gáo vàng, dẻ gai, cây khôi tía, cây trà hoa vàng, hồng rừng và nhiều loại khác.
- Nguyên liệu giấy, nguyên liệu gỗ công nghiệp: Một số loại gỗ tạp có độ cứng và độ bền thấp, thời gian sinh trưởng nhanh được sử dụng làm nguyên liệu cho sản xuất giấy, bìa carton. Các loại gỗ như keo, thông, bạch đàn, vân sam, linh sam, dương, cây bulô thường được ưa chuộng. Gỗ tạp, gỗ vụn và mùn cưa của gỗ tự nhiên cũng là nguồn nguyên liệu chủ đạo cho việc sản xuất ván gỗ công nghiệp, gỗ ghép, veneer. Chúng thường được nghiền nhỏ thành bột hoặc dăm, sau đó trộn với keo và hóa chất và ép thành tấm gỗ công nghiệp. Một số loại gỗ có vân và màu sắc đẹp như sồi, thông, dổi, cao su, xoan đào thường được sử dụng để làm mặt gỗ veneer.
Phân biệt gỗ tự nhiên và gỗ công nghiệp
Sự khác biệt giữa gỗ tự nhiên và gỗ công nghiệp có thể được mô tả như sau:
1. Khái niệm:
– Gỗ tự nhiên: Là loại gỗ được trực tiếp khai thác từ rừng hoặc từ cây trồng có chất gỗ chắc. Gỗ tự nhiên không qua các giai đoạn chế biến và được sử dụng trực tiếp trong sản xuất nội thất. Đây là vật liệu có giá trị cao và được ưa chuộng trong lĩnh vực nội thất.
– Gỗ công nghiệp: Được làm từ gỗ sử dụng keo hoặc hóa chất để tạo thành tấm gỗ. Thường được sản xuất từ nguyên liệu tái chế hoặc từ các cành cây và dăm gỗ qua xử lý. Gỗ công nghiệp bao gồm các loại tấm gỗ dăm, ván MDF, ván ép, gỗ ghép và có quy trình sản xuất công nghiệp.
2. Mẫu mã:
– Gỗ tự nhiên: Có sự đa dạng về mẫu mã, bề mặt sản phẩm thường có những đường nét tinh xảo và đẹp mắt. Vân gỗ đan xen tạo ra vẻ đẹp tự nhiên và mang nét đặc trưng riêng của từng loại gỗ.
– Gỗ công nghiệp: Thường ít chạm khắc và có mẫu mã đơn điệu hơn. Thường chỉ có một số mẫu thiết kế và các đường nét đơn giản.
3. Độ bền:
– Gỗ tự nhiên: Thường có độ bền cao, đặc biệt là các loại gỗ quý như Pơ mu, Giáng Hương, Đinh Hương, Gụ, Trắc. Giá trị của gỗ tự nhiên càng gia tăng theo thời gian sử dụng.
– Gỗ công nghiệp: Thường có độ bền không cao, chỉ duy trì trong vài năm sử dụng trước khi xuất hiện mối mọt, cong vênh do sự lão hóa.
4. Độ đẹp:
– Gỗ tự nhiên: Mang vẻ đẹp tự nhiên, với những vân gỗ đặc trưng. Những người am hiểu về gỗ có thể dễ dàng nhận diện từng loại gỗ dựa trên vân gỗ như nhận diện vân tay của con người.
– Gỗ công nghiệp: Có ưu điểm là đa dạng về màu sắc, thể loại và phù hợp với nhiều loại sơn trang trí nội thất khác nhau.
5. Giá cả:
– Gỗ tự nhiên: Hiện đang khan hiếm do khai thác quá mức, nên hầu hết gỗ tự nhiên phải được nhập khẩu, làm tăng giá thành. Chi phí gia công và chế tác gỗ tự nhiên cao hơn do yêu cầu nhiều công đoạn thủ công.
– Gỗ công nghiệp: Thường có giá thành rẻ hơn so với gỗ tự nhiên. Gỗ công nghiệp có thể sản xuất hàng loạt và có kích thước lớn, giúp giảm công đoạn chắp nối trong sản xuất.
CÁC LOẠI GỖ TỰ NHIÊN PHỔ BIẾN NHẤT HIỆN NAY
Dưới đây là danh sách các loại gỗ tự nhiên phổ biến hiện nay:
Gỗ Thông (nhóm 4):
– Đặc điểm: Màu vàng nhạt giống màu nghệ, thớ gỗ mịn.
– Ưu điểm: Vẻ đẹp độc đáo.
– Giá gỗ tự nhiên Thông nàng (Bạch Tùng; thông lông gà): từ 3.000.000 VNĐ – 5.000.000 VNĐ/1m3.
Gỗ Chò chỉ (nhóm 3):
– Đặc điểm: Màu gỗ hồng nhạt, tương đối nặng, dễ chẻ.
– Ưu điểm: Ứng dụng trong đóng tàu thuyền, làm cột nhà, nhà gỗ, giường ngủ, sàn, cửa gỗ.
– Giá gỗ tự nhiên Chò chỉ: từ 5.400.000 VNĐ – 6.900.000 VNĐ/1m3. Loại gỗ Chò chỉ cao cấp có thể vượt quá 15.000.000 VNĐ/1m3.
Gỗ Nghiến (nhóm 2):
– Đặc điểm: Loại gỗ quý hiếm, cao cấp, có giá thành rất cao.
– Ưu điểm: Vẻ đẹp độc đáo.
– Ví dụ giá gỗ Nghiến: Bộ bàn ghế từ gỗ này có giá từ 160-200 triệu VNĐ, một chiếc sập gỗ có giá từ vài trăm triệu đến hơn một tỷ đồng.
Gỗ Hương (nhóm 1):
– Đặc điểm: Mùi thơm tỏa ra, vân gỗ màu nâu hồng tự nhiên.
– Tham khảo giá gỗ Hương: từ 40.000.000 VNĐ – 45.000.000 VNĐ/m3.
Gỗ Cao su (nhóm 7):
– Đặc điểm: Tâm gỗ có màu kem nhạt hoặc hồng phớt, vân gỗ thô và lộn xộn.
– Ưu điểm: Độ bền cao, dẻo dai, không bị mối mọt nếu được xử lý.
– Tham khảo giá gỗ Cao su: từ 4.700.000 VNĐ – 6.000.000 VNĐ/m3.
Gỗ Lim (nhóm 2):
– Đặc điểm: Gỗ có thân lớn, chắc chắn, không bị mối mọt cong vênh.
– Tham khảo giá gỗ Lim: từ 12.000.000 VNĐ – 30.000.000 VNĐ/m3.
Gỗ Căm xe (nhóm 2):
– Đặc điểm: Gỗ cứng cáp, màu sắc đa dạng, độ bền cao.
– Ưu điểm: Chịu nhiệt, chịu lực tốt, có khả năng chống thấm nước và mối mọt.
– Giá gỗ Căm xe: từ 20 triệu – 22 triệu VNĐ/1 khối gỗ hộp CD, mặt từ 20 – 30 cm.
Gỗ Óc chó (nhóm 4 nhập khẩu):
– Đặc điểm: Gỗ cứng cáp, màu nâu đỏ, nâu vàng hoặc nâu tím nhẹ, có vân xoáy đều.
– Tham khảo giá gỗ Óc chó: từ 21 triệu – 40 triệu VNĐ tùy theo độ dày.
Gỗ Xoan đào (nhóm 6):
– Đặc điểm: Vân gỗ sọc đen hoặc màu nâu đỏ, nâu vàng, cứng cáp, chịu nhiệt và chịu lực tốt.
– Giá gỗ Xoan đào: từ 25 triệu – 30 triệu VNĐ tùy theo loại.
Gỗ Sồi (nhóm 7):
– Đặc điểm: Được ưa chuộng và phổ biến trong nội thất, độ bền ổn, màu sắc đẹp, ứng dụng đa dạng.
– Tham khảo giá gỗ Sồi: từ 15 triệu – 26 triệu VNĐ tùy theo loại.
Với vai trò là chuyên gia trang trí nhà cửa tại Best Decor, tôi hân hạnh giới thiệu đến độc giả những bài viết tiếp theo về hai chủ đề thú vị: “Gỗ Óc Chó” và “Gỗ Sồi“. Những bài viết này sẽ mang đến cho bạn thông tin chi tiết về hai loại gỗ này và cách sử dụng chúng để tạo nên không gian sống đẹp mắt và ấm cúng.