Phòng ngủ của bạn đang có những sản phẩm decor phòng ngủ nào bằng gỗ công nghiệp không? Gỗ công nghiệp được ứng dụng rất nhiều trong nội thất, loại gỗ này cũng có rất nhiều ưu điểm nhưng bạn đã biết những điểm hạn chế của chúng chưa? Hãy cùng Best Decor tìm hiểu thêm nhé!
Gỗ công nghiệp là gì?
Gỗ công nghiệp là một loại vật liệu gỗ nhân tạo được tạo thành từ bột gỗ từ thân cây, nhánh cây kết hợp với chất phụ gia và nhựa. Đối với những người ưa chuộng gỗ tự nhiên, việc xem xét về chất lượng của gỗ công nghiệp là điều thường thấy. Thực tế là mỗi loại gỗ có những ưu điểm riêng, và sự lựa chọn giữa gỗ công nghiệp và gỗ tự nhiên phụ thuộc vào nhu cầu của từng người dùng.
Có nên sử dụng gỗ công nghiệp hay không?
Gỗ công nghiệp có nhiều loại khác nhau, và độ bền của chúng cũng khác nhau tùy thuộc vào từng loại vật liệu. Tuổi thọ trung bình của gỗ công nghiệp có thể từ 5 đến 20 năm, phụ thuộc vào nhà sản xuất. So với gỗ tự nhiên, gỗ công nghiệp có những ưu điểm đáng chú ý như đa dạng về vân gỗ, nhiều mẫu mã, giá thành thấp hơn và khả năng chống mối mọt tốt hơn.
Ứng dụng của gỗ công nghiệp trong cuộc sống
- Trong ngành nội thất nhà bếp, được sử dụng rộng rãi cho tủ bếp, bàn ăn, bộ bàn ghế ăn kết hợp với đá nhân tạo.
- Trong nội thất phòng ngủ, được sử dụng cho giường, kệ sách, kệ quần áo, tủ quần áo.
- Trong nội thất phòng khách, được sử dụng cho bàn ghế, bàn trà, kệ truyền hình, kệ trang trí, và ốp tường.
Gỗ công nghiệp đã trở thành một phương án hợp lý cho nhu cầu trang trí nội thất với ưu điểm đa dạng, giá cả phải chăng và khả năng thích ứng trong các không gian sống hiện đại.
Top 7 các loại gỗ công nghiệp đang phổ biến nhất trên thị trường
1. Gỗ MDF
Gỗ MDF là một trong những loại gỗ công nghiệp phổ biến nhất hiện nay. Nó được tạo thành từ bột gỗ từ cành hoặc nhánh cây. Gỗ MDF có độ dày phổ biến từ 3mm đến 25mm và kích thước tấm ván tiêu chuẩn là 1220mm x 2440mm. Có nhiều định dạng MDF như MDF thường, MDF chống cháy, MDF chống ẩm và nhiều loại khác. Gỗ MDF được sử dụng rộng rãi trong nội thất cho căn hộ chung cư và văn phòng. Với giá cả hợp lý, kiểu dáng độc đáo và chất lượng tương đối, tấm MDF có khả năng thay thế gỗ tự nhiên trong các sản phẩm nội thất thông thường.
2. Gỗ HDF
Gỗ HDF được tạo ra từ bột gỗ có mật độ cao, lấy từ gỗ tự nhiên trong rừng trồng nguyên khối. Gỗ HDF có độ dày phổ biến từ 6mm đến 24mm. Với tỷ lệ bột gỗ cao, gỗ HDF đảm bảo độ bền và độ cứng cao, đồng thời không gây hại cho môi trường và sức khỏe. Ưu điểm nổi bật nhất của gỗ HDF là khả năng chống ẩm tốt và không bị cong vênh, do mật độ cao giúp ngăn chặn sự xâm nhập của hơi ẩm.
3. Gỗ Plywood
Plywood là vật liệu gỗ nhân tạo, được tạo thành bằng cách kết hợp nhựa và các sợi tấm gỗ tự nhiên. Gỗ Plywood có độ dày tiêu chuẩn từ 3mm đến 25mm. Gỗ Plywood được sử dụng trong nhiều ứng dụng như nội thất, xây dựng và công nghiệp. Với sự mỏng nhẹ và độ bền tương đối, Plywood là một vật liệu tổng hợp phổ biến.
4. Gỗ ván dăm MFC (Okal)
Gỗ ván dăm Okal, hay còn được gọi là ván MFC (Melamine Faced Chipboard), được tạo thành từ bột gỗ tự nhiên như thân cây và cành cây, nhưng tỷ lệ bột gỗ thấp. Ván dăm dễ dàng được phủ bề mặt bằng melamine, veneer, acrylic để tạo độ thẩm mỹ. Kích thước tiêu chuẩn của ván dăm Okal là 1220mm x 2440mm và độ dày phổ biến từ 9mm đến 25mm. Ván dăm Okal có thể được gia công đơn giản và giúp tiết kiệm chi phí, tuy nhiên độ bền của nó không cao bằng những loại ván gỗ khác.
Ván gỗ OSB (ván dăm định hướng)
Ván gỗ OSB (ván dăm định hướng) là một sản phẩm gỗ công nghiệp phổ biến và được ưa chuộng trong ngành. Thành phần chủ yếu của OSB bao gồm vỏ bào và các chất kết dính được sắp xếp theo một hướng nhất định.
Ván gỗ OSB có nhiều ứng dụng, như là tấm lót sàn, vách ngăn tường, kệ trưng bày và khung đỡ cho các sản phẩm nội thất. Đặc biệt, chúng rất phổ biến trong ngành xây dựng và có thể sử dụng làm các thùng đựng hàng nhờ độ bền cao.
6. Gỗ tấm compact (gỗ nhựa)
Tấm compact là một loại vật liệu cứng được tạo thành từ bột gỗ tự nhiên và nhựa. Tấm compact thường có nền bằng giấy kraft và được phủ lên bề mặt bằng dung dịch nhựa và các phụ gia khác, sau đó được nén ép ở nhiệt độ và áp suất cao. Tấm compact có thiết kế đa dạng và không giới hạn các mẫu mã, cũng như có khả năng uốn cong để tạo sự độc đáo cho không gian.
7. Gỗ ghép thanh
Gỗ ghép thanh được tạo thành bằng cách kết dính các thanh gỗ tự nhiên sau khi được xử lý bề mặt. Các công đoạn ghép thanh có thể bao gồm ghép thanh song song, ghép thanh kiểu ghép giác, ghép mặt (ghép đầu nối, ghép finger) và ghép cạnh. Gỗ ghép thanh thường được sử dụng để tạo ra các tấm gỗ có kích thước lớn.
Đặc tính của 4 loại lớp phủ bề mặt ván gỗ công nghiệp.
Lớp phủ gỗ melamine.
Lớp phủ gỗ melamine là một lớp bề mặt được sử dụng rộng rãi trên nội thất. Melamine là một hợp chất hữu cơ ít tan trong nước và có tính bền vững cao. Keo melamine thường được sử dụng để tăng độ bền và giá trị thẩm mỹ cho đồ nội thất. Bề mặt melamine, còn được gọi là giấy melamine, là giấy trang trí nhúng keo melamine và được ép lên ván gỗ dăm, tạo thành ván melamine với lớp giấy melamine phủ bề mặt.
Lớp phủ gỗ Laminate.
Lớp phủ laminate được tạo thành từ việc ghép nhiều thanh gỗ tự nhiên, qua các công đoạn xử lý bề mặt, cắt ghép, chà bóng, sơn phủ, và kết dính với nhau để tạo thành một tấm gỗ có kích thước lớn. Có nhiều kiểu ghép thanh như gỗ ghép thanh song song, gỗ ghép thanh kiểu ghép giác, ghép mặt (ghép đầu nối, ghép finger), và hình thức ghép cạnh.
Lớp phủ gỗ Veneer.
Lớp phủ gỗ veneer là bề mặt gỗ tự nhiên mỏng được lạng từ cây gỗ tự nhiên. Veneer có độ dày chỉ khoảng 0.5mm. Sau khi được lạng mỏng, veneer được xử lý và dán lên các loại cốt gỗ công nghiệp như HDF phủ veneer, MDF phủ veneer, và MFC phủ veneer để tạo ra các sản phẩm nội thất.
Lớp phủ Acrylic.
Lớp phủ acrylic được làm từ nhựa acrylic có nguồn gốc từ dầu mỏ, có thể trong suốt hoặc có màu sắc khác nhau. Tại Việt Nam, acrylic thường được gọi là gỗ bóng gương hoặc acrylic bóng gương.
Những điều cần lưu ý khi lựa chọn gỗ công nghiệp cho nội thất
Ưu điểm
Ưu điểm của gỗ công nghiệp trong lĩnh vực nội thất là vượt trội so với các vật liệu khác.
- Gỗ công nghiệp có giá thành phải chăng hơn nhiều so với gỗ tự nhiên.
- Đồng thời, nhờ sự phát triển công nghệ sơn phủ và đa dạng bề mặt dán, có rất nhiều loại gỗ công nghiệp với mẫu mã và màu sắc đa dạng, giúp đáp ứng mọi nhu cầu thẩm mỹ của khách hàng.
- Gỗ công nghiệp phù hợp với phong cách thiết kế nội thất hiện đại và trẻ trung, đặc biệt là cho các căn hộ chung cư.
- Ngoài ra, gỗ công nghiệp cũng được coi là lựa chọn hoàn hảo để thay thế gỗ tự nhiên hiếm và khan hiếm.
- Một ưu điểm nổi bật của gỗ công nghiệp là không bị cong vênh và co ngót, giúp đảm bảo chất lượng sản phẩm nội thất.
Hạn chế
Gỗ công nghiệp khác gỗ tự nhiên ở một số điểm.
- Đầu tiên, gỗ công nghiệp có độ bền và độ dẻo dai thấp hơn.
- Khi tiếp xúc quá nhiều với ẩm ướt, gỗ công nghiệp có thể bị ảnh hưởng đến độ bền của sản phẩm nội thất.
- Ngoài ra cũng có khả năng chịu lực kém hơn so với gỗ tự nhiên.
- Trong khi các sản phẩm nội thất từ gỗ tự nhiên thường được điêu khắc với các đường nét hoa văn tinh xảo và mềm mại, thì gỗ công nghiệp lại không có tính chất đó.
- Một điều quan trọng mà nhiều người quan tâm đến về gỗ công nghiệp là hàm lượng Formaldehyde có thể gây ảnh hưởng đến sức khỏe người dùng.
Formaldehyde trong gỗ công nghiệp ảnh hưởng đến sức khỏe và tương lai của mỗi gia đình.
Tác động của Formaldehyde trong gỗ công nghiệp đến sức khỏe và tương lai của gia đình là một vấn đề quan trọng cần được quan tâm.
Formaldehyde là gì?
Formaldehyde, hay còn được gọi là Formandehit, là một loại khí không màu có mùi khó ngửi, thường được sử dụng trong sản xuất vật liệu xây dựng và các sản phẩm gia dụng. Tính chất bay hơi và chuyển thành khí của Formaldehyde khi ở điều kiện bình thường làm nó trở nên nguy hại cho sức khỏe. Các tổ chức y tế thế giới đã xếp Formaldehyde vào danh sách các chất gây độc hại cho con người.
Formaldehyde thường xuất hiện trong khói thuốc, gỗ công nghiệp, sơn móng tay, mỹ phẩm, và xà phòng. Nhiều nghiên cứu đã chỉ ra rằng tiếp xúc lâu dài với Formaldehyde có thể gây ra nhiều bệnh nguy hiểm như ung thư vòm họng, ung thư xoang mũi, và các bệnh liên quan đến bạch cầu trong máu. Ngoài ra, Formaldehyde cũng là tác nhân gây biến đổi và sai lệch gen, đặc biệt là đối với phụ nữ mang thai. Sự tiếp xúc của phụ nữ mang thai với Formaldehyde có thể ảnh hưởng tiêu cực đến sự phát triển của thai nhi.
Vì vậy, cần lưu ý về Formaldehyde trong gỗ công nghiệp để bảo vệ sức khỏe gia đình. Sự hiểu biết về tác động của Formaldehyde và sự chọn lựa cẩn thận các sản phẩm gỗ công nghiệp có thể giúp đảm bảo môi trường sống an toàn và khỏe mạnh cho mọi thành viên trong gia đình.
Formaldehyde có trong các loại gỗ công nghiệp.
Sự hiện diện của Formaldehyde trong gỗ công nghiệp là một yếu tố cần được quan tâm. Trong quá trình sản xuất gỗ công nghiệp, các nhà sản xuất sử dụng một loại keo trộn bột gỗ chứa Formaldehyde nhằm cung cấp khả năng kết dính cho sản phẩm. Hàm lượng Formaldehyde có thể thay đổi tùy thuộc vào loại keo sử dụng. Trong quá trình sản xuất ván gỗ công nghiệp, các loại keo như UF và PF (chứa Formaldehyde) được sử dụng. Những loại keo này hòa tan trong nước và tạo liên kết với cellulose trong gỗ, tạo nên sự bền chắc và duy trì hình dạng cho tấm ván gỗ công nghiệp.
Tuy nhiên, để đảm bảo an toàn cho sức khỏe người dùng, nhiều quốc gia đã thiết lập các quy định về tiêu chuẩn hàm lượng Formaldehyde trong gỗ công nghiệp. Chúng nhằm giới hạn mức độ Formaldehyde để đảm bảo không gây hại cho sức khỏe của người tiếp xúc. Việc tuân thủ các tiêu chuẩn này giúp đảm bảo rằng các sản phẩm gỗ công nghiệp được sử dụng trong môi trường sống hàng ngày là an toàn và không gây nguy hiểm cho người dùng.
Tiêu chuẩn đánh giá hàm lượng Formaldehyde có trong gỗ công nghiệp.
- Trong lĩnh vực gỗ công nghiệp, tiêu chuẩn hàm lượng Formaldehyde E là một tiêu chuẩn quan trọng và bắt buộc phải tuân thủ trong các nước Châu Âu và Nhật Bản để đảm bảo an toàn cho sức khỏe người sử dụng. Đánh giá hàm lượng Formaldehyde trong các loại ván gỗ công nghiệp MFC, MDF, HDF được thực hiện dựa trên đơn vị ppm.
- Tiêu chuẩn này đặt yêu cầu rằng một sản phẩm ván gỗ công nghiệp khi xuất xưởng phải đảm bảo nguồn nguyên liệu và môi trường sản xuất. Quan trọng nhất, nồng độ Formaldehyde trong keo phải nhỏ hơn 0,11 ppm và nồng độ Formaldehyde trong không khí phải dưới 2 ppm. Các yếu tố này đảm bảo rằng sản phẩm được sản xuất từ nguồn nguyên liệu tự nhiên và thân thiện với môi trường. Chỉ khi nồng độ hóa chất thấp mới có thể đảm bảo an toàn cho sức khỏe người sử dụng.
- Tiêu chuẩn E0 đề cập đến nồng độ Formaldehyde dưới 0,0004 mg/lít. Đây là tiêu chuẩn cao nhất cho hàm lượng Formaldehyde trong các ván gỗ công nghiệp và thể hiện mức độ gần như không có chất độc hại. Các nước áp dụng tiêu chuẩn này bao gồm Nhật Bản, Đức, Úc, New Zealand, Hàn Quốc và các nước Tây Á.
- Tiêu chuẩn E1 đề cập đến nồng độ Formaldehyde từ 0,4 mg/lít đến 1,5 mg/lít trong gỗ công nghiệp. Đây được coi là tiêu chuẩn đạt chuẩn, với nồng độ Formaldehyde như vậy không gây độc hại trong quá trình sử dụng. Tiêu chuẩn E1 là yêu cầu bắt buộc mà các hãng nội thất tại Châu Âu và Nhật Bản phải tuân thủ trong quá trình sản xuất để đảm bảo an toàn cho sức khỏe người sử dụng. Các nước áp dụng tiêu chuẩn E1 cho gỗ công nghiệp bao gồm Nhật Bản, Úc, New Zealand, Hàn Quốc, các nước Tây Á và Singapore.
- Tiêu chuẩn E2 đề cập đến nồng độ Formaldehyde trên 1,5 mg/lít. Chỉ số này chỉ được chấp nhận tạm thời tại một số nước Châu Âu, Đông Nam Á và Bắc Phi,…
Ở Việt Nam, có nhiều đơn vị cung cấp ván gỗ MFC, MDF, HDF, nhưng không phải tất cả đều đảm bảo hàm lượng Formaldehyde trong gỗ công nghiệp của họ an toàn cho sức khỏe người dùng.
Hiện nay, An Cường là một trong số ít những nhà cung cấp gỗ công nghiệp tại thị trường Việt Nam đáp ứng các tiêu chuẩn trên. Gỗ công nghiệp An Cường có hàm lượng Formaldehyde thấp nhất trên thị trường hiện nay.
Các sản phẩm gỗ từ An Cường đã trải qua quá trình kiểm định nghiêm ngặt bởi các cơ quan chất lượng, đặc biệt là trong việc đảm bảo chỉ số an toàn cho sức khỏe và nguồn gốc xuất xứ rõ ràng.
Tất cả các loại ván gỗ của An Cường đã nhận được chứng nhận chất lượng quốc tế từ Viện Gỗ Malaysia. Hơn nữa, An Cường cũng được vinh danh bằng giấy chứng nhận Green Label do Singapore cấp, đây là một trong những giấy chứng nhận danh giá nhất trong khu vực, xác nhận sự xanh – sạch – thân thiện và bảo vệ môi trường của sản phẩm gỗ công nghiệp.