Gỗ HDF Là Gì? Sự Thật Bạn Nên Biết Về Loại Gỗ Công Nghiệp Này!

gỗ hdf

Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về Gỗ HDF, từ cấu tạo của nó cho đến các đặc tính nổi bật. Bạn sẽ khám phá sự chịu nước của cốt gỗ công nghiệp HDF và tìm hiểu xem liệu nó có phù hợp cho các khu vực ẩm ướt hay không?

Đừng bỏ lỡ bài viết chi tiết dưới đây, nơi tôi sẽ cung cấp thông tin cần thiết về Gỗ HDF và giúp bạn hiểu rõ hơn về những lợi ích và ứng dụng của dòng gỗ công nghiệp này trong trang trí nội thất. Hãy cùng Best Decor khám phá thêm về Gỗ HDF và tận hưởng những ý tưởng trang trí sáng tạo mà nó mang lại. Đừng quên ghé thăm trang web của chúng tôi để không bỏ lỡ những bài viết hấp dẫn tiếp theo về chủ đề này!

Gỗ công nghiệp HDF là gì ?

Gỗ HDF, còn được gọi là High Density Fiberboard, là một loại ván ép công nghiệp đặc biệt. Được phát triển nhằm khắc phục nhược điểm của nhiều loại gỗ ván dăm như MDF, MFC và mang đến sự nâng cao chất lượng cho cốt gỗ. Với sợi gỗ có mật độ cao, HDF đem lại sự bền bỉ và khả năng chịu lực vượt trội.

Gỗ hdf

Cấu tạo gỗ công nghiệp HDF

Gỗ HDF, một loại gỗ công nghiệp đặc biệt, được tạo thành từ 80% – 85% gỗ tự nhiên. Nguyên liệu chính là các phế liệu gỗ, như cành cây, ngọn cây và các loại gỗ tái sinh ngắn ngày. Sau khi được luộc, bột gỗ sẽ trải qua quá trình sấy khô với nhiệt độ từ 1000oC đến 2000oC để loại bỏ nhựa và nước.

Gỗ HDF thường được ép dưới áp suất 850 – 870 kg/cm2 để tạo thành tấm HDF có kích thước 2000mm x 2400mm và độ dày từ 6mm đến 24mm, hoặc có thể tùy chỉnh theo nhu cầu sử dụng. Các tấm gỗ HDF được xử lý bề mặt bằng cách cắt theo kích thước đã định sẵn và được phủ lớp tạo vân gỗ cùng với lớp phủ bề mặt.

 

Lớp phủ bề mặt của gỗ HDF được làm từ Melamine Resin và sợi thủy tinh, tạo nên một lớp bề mặt trong suốt, giữ màu sắc lâu bền và vân gỗ ổn định. Đồng thời, lớp phủ này cũng bảo vệ bề mặt của tấm gỗ HDF. Chính nhờ những đặc tính này mà HDF được xem là loại ván ép chất lượng cao nhất trong các loại gỗ ép hiện nay.

 

Đặc điểm nổi bật 

So với các loại ván gỗ công nghiệp khác, có nhiều đặc điểm nổi bật, chính vì vậy nó được ưu tiên sử dụng trong nhiều công trình từ mật độ đi lại trung bình đến cao, thậm chí rất cao.

 

  • Trước tiên, bề mặt của gỗ ép tấm HDF có chất lượng cao, rất nhẵn mịn, không thô ráp và không có dăm gỗ. Tấm gỗ có kết cấu đặc sánh, không có khoảng trống nhỏ như gỗ MDF.

 

  • Thứ hai, HDF thường được ép dưới áp suất 850 – 870 kg/cm2 để tạo ra tấm gỗ HDF có độ chịu lực tuyệt vời, không bị biến dạng hay gãy khi chịu va đập mạnh.

 

  • Thứ ba, các phân tử bột gỗ trong HDF liên kết chặt chẽ với nhau, làm cho khả năng giãn nở rất thấp, đảm bảo độ bền và hạn chế hư hại khi tiếp xúc với nước hoặc nhiệt độ cao.

 

  • Thứ tư, ván gỗ HDF siêu đặc có khả năng cách âm và chống ồn rất tốt.

 

  • Thứ năm, cốt gỗ siêu đặc giúp ván gỗ HDF có khả năng chống mối mọt tốt, không bị hư hại bởi côn trùng.

 

  • Thứ sáu, gỗ ép công nghiệp HDF đã được xử lý theo tiêu chuẩn an toàn sức khỏe E1 – E2, đảm bảo an toàn cho sức khỏe con người mà không gây dị ứng hay ngộ độc.

 

Các tấm ván gỗ HDF đã được xử lý bề mặt và được cắt thành các kích thước đã định sẵn, thường là có kích thước 2000mm x 2400mm và độ dày từ 6mm đến 24mm, hoặc tùy chỉnh theo nhu cầu sử dụng. Sau đó, chúng được phủ lớp tạo vân gỗ và lớp phủ bề mặt, được làm từ Melamine Resin và sợi thủy tinh, tạo ra một lớp bề mặt trong suốt, giúp bảo vệ và duy trì màu sắc và vân gỗ ổn định cho tấm gỗ HDF.

 

Quy trình sản xuất gỗ công nghiệp HDF đạt tiêu chuẩn

Quy trình sản xuất gỗ công nghiệp HDF tuân thủ các tiêu chuẩn khắt khe và đi qua 7 bước chính để tạo ra ván ép chất lượng cao.

 

Bước 1: Gỗ tự nhiên được khai thác từ rừng và trải qua quá trình sơ chế đơn giản trước khi đưa vào nhà máy sản xuất.

 

Bước 2: Gỗ HDF được phân loại và xẻ mỏng để chuyển sang nhà máy, sau đó được xay nhỏ thành bột để tạo thành cốt gỗ HDF. Đây là loại gỗ công nghiệp chung của HDF.

 

Bước 3: Bột gỗ được trộn với keo và các phụ gia khác, sau đó được ép nhiệt và áp suất cao để tạo thành các tấm gỗ có độ dày từ 3mm đến 25mm.

 

Bước 4: Ván gỗ HDF sau đó được xử lý hai mặt để gia tăng độ cứng và khả năng chống mối mọt, phồng rộp.

 

Bước 5: Sau khi xử lý hai mặt, ván gỗ HDF được phủ một lớp bề mặt với họa tiết vân gỗ. Lớp này không chỉ làm ván chống trầy xước, chống thấm nước và chống mối mọt mà còn được làm từ chất Melamine Resin và kết hợp với sợi thủy tinh.

 

Bước 6: Ván gỗ tiếp tục được ép với áp suất và nhiệt độ cao để đảm bảo liên kết chặt chẽ giữa các lớp. Đồng thời, bề mặt của các tấm ván cũng được đánh bóng.

 

Bước 7: Các tấm sàn gỗ HDF được làm hèm khoá bằng hệ thống Uniclic đồng trục, đây là tiêu chuẩn sử dụng phổ biến nhất. Sau khi hoàn thành hèm khoá, các tấm sàn gỗ cao cấp sẽ được kiểm tra chất lượng và đóng gói trước khi đưa ra thị trường. Trên hộp sàn gỗ, nhà sản xuất cung cấp đầy đủ thông tin như tên thương hiệu, kích thước thanh ván gỗ, diện tích lắp đặt của một hộp gỗ, tiêu chuẩn chống mài mòn, ngày sản xuất, và nhiều thông tin khác.

 

 Ưu và nhược điểm của ván gỗ công nghiệp HDF

 Ưu và nhược điểm của ván gỗ HDF cần được xem xét khi nghiên cứu về vật liệu này. Ván gỗ HDF mang đến nhiều ưu điểm, dưới đây là một số thông tin cần ghi nhớ:

Ưu điểm:

  • Cốt gỗ HDF của các dòng sàn trên thị trường thường có tỷ trọng từ 800 đến 850kg/m3, trong khi các dòng sàn Malaysia có tỷ trọng từ 850 đến 910kg/m3. Vì vậy, các dòng sàn từ Malaysia đảm bảo độ nén tỷ trọng cao, mang lại độ bền vượt trội trong quá trình sử dụng.
  • Bề mặt ván gỗ HDF có độ mịn cao, dễ dàng tương thích với nhiều loại vật liệu phủ bề mặt.
  • Độ đặc cao của ván gỗ HDF phù hợp cho mọi công trình với thiết kế phức tạp.
  • Có khả năng chịu tải trọng lớn, phù hợp để sản xuất các vật liệu như sàn gỗ, tủ bếp, bàn ghế, và nhiều hơn nữa.
  • Chịu nước tốt khi tiếp xúc với độ ẩm, giúp đồ nội thất có tuổi thọ cao và bền bỉ.
  • Có khả năng cách âm và cách nhiệt tốt.
  • Độ nén cao giúp cốt gỗ chống lại sự tấn công của côn trùng như mối và mọt.
  • Tận dụng nguồn nguyên liệu vụn gỗ trong quá trình chế biến gỗ tự nhiên, là một sản phẩm thân thiện với môi trường.

 

Nhược điểm:

  • Vì là sản phẩm chất lượng cao, ván gỗ HDF có giá thành cao hơn so với các loại ván dăm khác.
  • Trong thành phần cấu tạo, vẫn sử dụng một lượng keo kết dính nhất định. Nếu không kiểm soát chặt chẽ trong mức an toàn, chất formol (E) trong keo có thể ảnh hưởng đến sức khỏe người dùng.

 

Dù có nhược điểm nhưng ưu điểm của ván gỗ HDF vẫn được đánh giá cao, và khi sử dụng đúng cách và tuân thủ các tiêu chuẩn, nó có thể là một vật liệu lý tưởng cho nhiều ứng dụng trong ngành công nghiệp và xây dựng.

 

Phân loại gỗ HDF

gỗ hdf

Phân loại ván gỗ HDF là một khía cạnh quan trọng khi nghiên cứu về vật liệu này. Dưới đây là thông tin về các loại ván HDF phổ biến trong chủ đề gỗ HDF:

Phân loại theo cốt gỗ:

Hiện nay, trên thị trường có ba loại cốt gỗ HDF phổ biến, bao gồm HDF lõi trắng tự nhiên, HDF lõi xanh và HDF lõi đen. Mỗi loại cốt gỗ có những đặc điểm riêng. Cụ thể:

1. Gỗ công nghiệp HDF lõi trắng tự nhiên:

Đây là loại phổ biến nhất và được sử dụng rộng rãi trong sản xuất. Với lõi gỗ màu trắng tự nhiên, bề mặt mịn và không có dăm gỗ, ván gỗ HDF lõi trắng đáp ứng đầy đủ tiêu chuẩn của tấm ván sàn gỗ nhập khẩu chất lượng cao.

2. Gỗ công nghiệp HDF lõi xanh:

Loại này đặc biệt hơn và ít phổ biến hơn loại lõi trắng. Ván gỗ HDF lõi xanh có màu xanh lá để dễ phân biệt. Nó có độ đặc cao hơn và khả năng chịu nước tốt hơn loại thông thường. Tuy nhiên, người mua cần cẩn trọng khi chọn loại này, vì nó yêu cầu dây chuyền sản xuất hiện đại để đảm bảo chất lượng vượt trội.

Những loại ván được quảng cáo là lõi xanh trôi nổi trên thị trường có thể là những loại ván thường được nhuộm màu để thu hút khách hàng, thường có giá cao. Chúng cũng có nguy cơ ảnh hưởng đến sức khỏe do chứa chất nhuộm công nghiệp trong lõi gỗ.

3. Gỗ công nghiệp HDF lõi đen:

Đây là loại ván rất hiếm. Ván HDF lõi đen là dòng sản phẩm cao cấp nhất trên thị trường hiện nay. Nén ép với áp lực rất cao trên 1000kg/m3, ván lõi đen có khả năng siêu chịu nước và chịu lực tác động cực kỳ cao. Tuy nhiên, khi chọn loại ván này, cần cẩn trọng để không mua hàng nhái với mức giá không xứng đáng.

Phân loại theo bề mặt:

Về tiêu chí bề mặt, có ba loại ván HDF được phân loại là ván HDF veneer, ván HDF phủ Melamine và ván HDF phủ Laminate, mỗi loại có đặc điểm và tính chất riêng.

1. Ván HDF veneer:

Đây là tấm HDF có bề mặt được phủ bằng lớp gỗ tự nhiên mỏng để trang trí. Loại này có giá thành rẻ hơn vì có nhiều nhược điểm như dễ bị trầy xước, chịu nước kém và dễ phai màu.

2. Gỗ HDF phủ Melamine:

Loại này có mức giá trung bình. Bề mặt được phủ một lớp phim Melamine mỏng có khả năng chống xước tốt và độ bóng đẹp. Tuy nhiên, vẫn có nhược điểm như độ dày mỏng, dễ bị phồng rộp khi tiếp xúc với nước.

3. Gỗ HDF phủ Laminate:

Được đánh giá là loại ván công nghiệp có tính thẩm mỹ tốt nhất hiện nay. Gỗ HDF phủ Laminate có khả năng chống xước tốt, độ bóng cao và được cấu tạo từ nhiều lớp giấy xếp chồng lên nhau, tạo cho loại ván này khả năng chống phai màu tốt.

Mỗi loại cốt gỗ HDF và bề mặt HDF có mức giá khác nhau. Do đó, để lựa chọn đúng loại ván gỗ HDF phù hợp với mục đích sử dụng và ngân sách, người dùng cần hiểu rõ các phân loại trên.

gỗ hdf

Cách bảo quản ván HDF

Bảo quản ván gỗ HDF đúng cách là rất quan trọng để đảm bảo độ bền và sự tồn tại của nó. Dưới đây là một số lưu ý về cách bảo quản ván gỗ HDF:

  1. Tránh tiếp xúc với nước: Ván gỗ HDF không được chịu nước tốt, vì vậy cần tránh tiếp xúc trực tiếp với nước. Để tránh vấn đề thấm nước hoặc phồng rộp, không lau ván bằng nước hoặc để nước dội trực tiếp lên bề mặt. Nếu ván bị dính nước, hãy lau khô ngay lập tức.
  1. Sử dụng vải mềm khô để làm sạch bụi bẩn: Để giữ cho ván gỗ HDF luôn sạch sẽ, hãy sử dụng một miếng vải mềm và khô để lau sạch bụi bẩn và mảnh vụn. Tránh sử dụng chất tẩy rửa hoặc dung dịch hóa chất mạnh, vì chúng có thể gây hại cho bề mặt và màu sắc của ván.

Những biện pháp bảo quản đơn giản này giúp bảo vệ ván gỗ HDF khỏi các vấn đề như thấm nước, phồng rộp và bụi bẩn. Đảm bảo tuân thủ các quy tắc này sẽ giúp ván gỗ HDF của bạn duy trì được vẻ đẹp và chất lượng trong thời gian dài.

gỗ hdf

Ứng dụng của gỗ công nghiệp HDF trong sản xuất nội thất

Gỗ HDF được sử dụng rộng rãi trong ngành sản xuất nội thất và có nhiều ứng dụng đa dạng. Đây là một số ví dụ về việc sử dụng gỗ HDF trong sản xuất nội thất:

Sàn gỗ công nghiệp HDF: 

Gỗ HDF kết hợp những ưu điểm của gỗ tự nhiên và gỗ công nghiệp. Với khả năng chống nước, chống mối mọt, chịu lực tốt và không bị cong vênh, gỗ HDF thích hợp để sử dụng làm sàn gỗ trong nhà và thậm chí cả trong một số ứng dụng ngoài trời. Vì tính ổn định và mật độ sợi gỗ cao, gỗ HDF thường được sử dụng trong ngành sản xuất sàn gỗ.

gỗ hdf

Tủ bếp gỗ công nghiệp HDF: 

Không gian bếp thường tiếp xúc với nước và nhiệt độ cao. Gỗ HDF vượt qua nhược điểm của gỗ công nghiệp thông thường với khả năng chống thấm nước và chịu nhiệt tốt. Do đó, gỗ HDF là một lựa chọn phù hợp để làm tủ bếp.

gỗ hdf

Tủ quần áo gỗ công nghiệp HDF:

 Gỗ HDF cũng được ưa chuộng để làm tủ quần áo. Với độ bền cao, khả năng chịu lực tốt và trọng lượng tỷ trọng cao, tủ quần áo bằng gỗ HDF không chỉ đảm bảo tính thẩm mỹ mà còn mang lại an toàn cho người dùng.

gỗ hdf

Cửa HDF cao cấp: 

Với khả năng cách âm, cách nhiệt và độ bền cao, gỗ HDF là vật liệu lý tưởng cho sản xuất các loại cửa. Trọng lượng nhẹ của gỗ HDF giúp giảm tải trọng cho công trình và dễ dàng lắp đặt. Hiện nay, gỗ HDF được sử dụng phổ biến để làm cửa cho các không gian nhà ở.

Gỗ HDF đã trở thành chuẩn mực trong ngành công nghiệp và dân dụng ở nhiều quốc gia tiên tiến trên thế giới. Tại Việt Nam, gỗ HDF đang ngày càng phát triển mạnh mẽ và trở thành một công nghệ cách mạng trong sản xuất và xử lý gỗ.

gỗ hdf

Với vai trò là chuyên gia trang trí nhà cửa tại Best Decor, tôi hân hạnh giới thiệu đến độc giả những bài viết tiếp theo về hai chủ đề thú vị: “Gỗ Ghép Thanh” và “Gỗ Plywood“. Những bài viết này sẽ cung cấp cho bạn thông tin chi tiết về các vật liệu gỗ đa dạng này và cách sử dụng chúng để tạo nên không gian sống đẹp mắt và độc đáo.

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *